Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当
Pinyin: dāng/dàng
Meanings: Làm, đảm đương (dāng); thích hợp, đáng (dàng), To act as, to take on (dāng); suitable, worthy (dàng), ①适当,合适:稳妥。不妥。妥当(dàng)。妥贴(恰当,十分合适。亦作“妥帖”)。妥善。妥协(让步,放弃争执)。*②安稳,停当(多用在动词后):已经商量妥了。
HSK Level: 3
Part of speech: giới từ
Stroke count: 6
Radicals: ⺌, 彐
Chinese meaning: ①适当,合适:稳妥。不妥。妥当(dàng)。妥贴(恰当,十分合适。亦作“妥帖”)。妥善。妥协(让步,放弃争执)。*②安稳,停当(多用在动词后):已经商量妥了。
Hán Việt reading: đương
Grammar: Dùng rộng rãi như giới từ hoặc động từ, đóng vai trò quan trọng trong câu phức tạp.
Example: 他当选为班长。
Example pinyin: tā dāng xuǎn wèi bān zhǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy được bầu làm lớp trưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm, đảm đương (dāng); thích hợp, đáng (dàng)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đương
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To act as, to take on (dāng); suitable, worthy (dàng)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
稳妥。不妥。妥当(dàng)。妥贴(恰当,十分合适。亦作“妥帖”)。妥善。妥协(让步,放弃争执)
已经商量妥了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!