Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dāng

Meanings: Khi, lúc (chỉ thời gian); đảm đương, phụ trách, When, at (refers to time); to take on, assume responsibility

HSK Level: 2

Part of speech: other

Stroke count: 6

Radicals: ⺌, 彐

Grammar: Đa chức năng, có thể đóng vai trò giới từ chỉ thời gian hoặc động từ mô tả trách nhiệm.

Example: 当他回来时,我们已经吃完了。

Example pinyin: dāng tā huí lái shí , wǒ men yǐ jīng chī wán le 。

Tiếng Việt: Khi anh ấy trở về, chúng tôi đã ăn xong.

dāng
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khi, lúc (chỉ thời gian); đảm đương, phụ trách

When, at (refers to time); to take on, assume responsibility

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...