Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 里面

Pinyin: lǐ miàn

Meanings: Bên trong, phần trong của một không gian hoặc vật thể., Inside, inner part of a space or object., ①内部或围起来的地方或空间。[例]看台里面往往有一种舒适惬意的气氛。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 甲, 丆, 囬

Chinese meaning: ①内部或围起来的地方或空间。[例]看台里面往往有一种舒适惬意的气氛。

Grammar: Có thể hoạt động như danh từ hoặc trạng từ, tùy theo ngữ cảnh.

Example: 请站在门的里面。

Example pinyin: qǐng zhàn zài mén de lǐ miàn 。

Tiếng Việt: Xin hãy đứng bên trong cửa.

里面
lǐ miàn
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bên trong, phần trong của một không gian hoặc vật thể.

Inside, inner part of a space or object.

内部或围起来的地方或空间。看台里面往往有一种舒适惬意的气氛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

里面 (lǐ miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung