Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 道歉
Pinyin: dào qiàn
Meanings: Xin lỗi, bày tỏ sự hối lỗi vì đã làm sai hoặc gây phiền phức cho người khác., To apologize; express regret for wrongdoing or causing inconvenience to others., ①为不适当或有危害的言行承认不是;承认使人委屈或对人无礼,同时表示遗憾。[例]因为迟到而向女主人道歉。
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 辶, 首, 兼, 欠
Chinese meaning: ①为不适当或有危害的言行承认不是;承认使人委屈或对人无礼,同时表示遗憾。[例]因为迟到而向女主人道歉。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước đối tượng xin lỗi (宾语) hoặc sau chủ ngữ.
Example: 他向老师道歉,因为他迟到了。
Example pinyin: tā xiàng lǎo shī dào qiàn , yīn wèi tā chí dào le 。
Tiếng Việt: Anh ấy xin lỗi thầy giáo vì đã đi trễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xin lỗi, bày tỏ sự hối lỗi vì đã làm sai hoặc gây phiền phức cho người khác.
Nghĩa phụ
English
To apologize; express regret for wrongdoing or causing inconvenience to others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为不适当或有危害的言行承认不是;承认使人委屈或对人无礼,同时表示遗憾。因为迟到而向女主人道歉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!