Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 隻
Pinyin: zhī
Meanings: Lượng từ dùng để đếm động vật, chim, hoặc đồ vật đơn lẻ., Classifier for counting animals, birds, or single objects., 犹言披肝沥胆。表示真心诚意。
HSK Level: 2
Part of speech: lượng từ
Stroke count: 10
Radicals: 又, 隹
Chinese meaning: 犹言披肝沥胆。表示真心诚意。
Grammar: Đứng trước danh từ để chỉ số lượng. Thường dùng với các sinh vật nhỏ hoặc vật thể riêng lẻ.
Example: 一只鸟飞过天空。
Example pinyin: yì zhī niǎo fēi guò tiān kōng 。
Tiếng Việt: Một con chim bay qua bầu trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lượng từ dùng để đếm động vật, chim, hoặc đồ vật đơn lẻ.
Nghĩa phụ
English
Classifier for counting animals, birds, or single objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言披肝沥胆。表示真心诚意。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!