Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日语

Pinyin: rì yǔ

Meanings: Ngôn ngữ tiếng Nhật., Japanese language., 旧时相术家指额头隆起为龙颜。称之为为帝王的贵相。日角,额角中央部分隆起,形状如日。[出处]《梁书·元帝纪》“陛下日角龙颜之姿,表于徇齐之日;彤云素气之瑞,基于应物之初。”[例]身长七尺五寸,~,垂手过膝。——《陈书·高祖纪上》。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 日, 吾, 讠

Chinese meaning: 旧时相术家指额头隆起为龙颜。称之为为帝王的贵相。日角,额角中央部分隆起,形状如日。[出处]《梁书·元帝纪》“陛下日角龙颜之姿,表于徇齐之日;彤云素气之瑞,基于应物之初。”[例]身长七尺五寸,~,垂手过膝。——《陈书·高祖纪上》。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các động từ như 学习 (học), 使用 (sử dụng). Ví dụ: 学习日语 (học tiếng Nhật).

Example: 他正在学习日语。

Example pinyin: tā zhèng zài xué xí rì yǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang học tiếng Nhật.

日语
rì yǔ
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngôn ngữ tiếng Nhật.

Japanese language.

旧时相术家指额头隆起为龙颜。称之为为帝王的贵相。日角,额角中央部分隆起,形状如日。[出处]《梁书·元帝纪》“陛下日角龙颜之姿,表于徇齐之日;彤云素气之瑞,基于应物之初。”[例]身长七尺五寸,~,垂手过膝。——《陈书·高祖纪上》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日语 (rì yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung