Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 普通
Pinyin: pǔ tōng
Meanings: Bình thường, phổ biến, thông thường, Ordinary, common, usual., ①俄制重量单位,一普特合16.38千克。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 並, 日, 甬, 辶
Chinese meaning: ①俄制重量单位,一普特合16.38千克。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa, ví dụ: 普通人 (người bình thường).
Example: 这是一个很普通的问题。
Example pinyin: zhè shì yí gè hěn pǔ tōng de wèn tí 。
Tiếng Việt: Đây là một câu hỏi rất bình thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình thường, phổ biến, thông thường
Nghĩa phụ
English
Ordinary, common, usual.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
俄制重量单位,一普特合16.38千克
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!