Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时间
Pinyin: shí jiān
Meanings: Thời gian., Time., ①时钟上、日历上的具体的分、小时、天或年;准确的时刻或日期。[例]时间是半夜。[例]现在是什么时间了。*②事物(如某些行动、过程或情况)存在或继续的期间。*③目下,现时。[例]虽则时间受窘,久后必然发迹。——元·秦简夫《剪发待宾》。[例]极短的时间。[例]一时间性情上疏散。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 寸, 日, 门
Chinese meaning: ①时钟上、日历上的具体的分、小时、天或年;准确的时刻或日期。[例]时间是半夜。[例]现在是什么时间了。*②事物(如某些行动、过程或情况)存在或继续的期间。*③目下,现时。[例]虽则时间受窘,久后必然发迹。——元·秦简夫《剪发待宾》。[例]极短的时间。[例]一时间性情上疏散。
Grammar: Danh từ cơ bản, thường dùng trong mọi ngữ cảnh liên quan đến thời gian.
Example: 我们没有足够的时间完成任务。
Example pinyin: wǒ men méi yǒu zú gòu de shí jiān wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Chúng tôi không có đủ thời gian để hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian.
Nghĩa phụ
English
Time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
时钟上、日历上的具体的分、小时、天或年;准确的时刻或日期。时间是半夜。现在是什么时间了
事物(如某些行动、过程或情况)存在或继续的期间
目下,现时。虽则时间受窘,久后必然发迹。——元·秦简夫《剪发待宾》。极短的时间。一时间性情上疏散
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!