Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wǎn

Meanings: Tối, muộn, buổi tối, Evening, late, night., ①迟,在规定的、通常的或恰当的时间以后来的或做的。[例]大器晚成。——《老子》四十一章。[合]晚达(显达较迟);晚日(近日;最近几天);晚歇([方言]过一会儿);晚转身([方言]第二次嫁人);晚客;晚茶(迟采摘的茶叶);晚麦(迟熟的麦);晚代(近世);晚禾(晚稻);晚甲(迟发的芽)。*②衰;老。[合]晚叶(晚年;老叶);晚谬(年老昏愦);晚暮(年老)。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 免, 日

Chinese meaning: ①迟,在规定的、通常的或恰当的时间以后来的或做的。[例]大器晚成。——《老子》四十一章。[合]晚达(显达较迟);晚日(近日;最近几天);晚歇([方言]过一会儿);晚转身([方言]第二次嫁人);晚客;晚茶(迟采摘的茶叶);晚麦(迟熟的麦);晚代(近世);晚禾(晚稻);晚甲(迟发的芽)。*②衰;老。[合]晚叶(晚年;老叶);晚谬(年老昏愦);晚暮(年老)。

Hán Việt reading: vãn

Grammar: Là từ thông dụng, có thể đóng vai trò danh từ (buổi tối) hoặc tính từ (muộn).

Example: 晚上好。

Example pinyin: wǎn shàng hǎo 。

Tiếng Việt: Chào buổi tối.

wǎn
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tối, muộn, buổi tối

vãn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Evening, late, night.

迟,在规定的、通常的或恰当的时间以后来的或做的。大器晚成。——《老子》四十一章。晚达(显达较迟);晚日(近日;最近几天);晚歇([方言]过一会儿);晚转身([方言]第二次嫁人);晚客;晚茶(迟采摘的茶叶);晚麦(迟熟的麦);晚代(近世);晚禾(晚稻);晚甲(迟发的芽)

衰;老。晚叶(晚年;老叶);晚谬(年老昏愦);晚暮(年老)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晚 (wǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung