Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 教室

Pinyin: jiào shì

Meanings: Phòng học, nơi học sinh học tập., Classroom, a place where students study., ①在中小学或大学里教师对学生正式讲课的地方。*②对学生进行教学的房间。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 孝, 攵, 宀, 至

Chinese meaning: ①在中小学或大学里教师对学生正式讲课的地方。*②对学生进行教学的房间。

Example: 教室里坐满了学生。

Example pinyin: jiào shì lǐ zuò mǎn le xué shēng 。

Tiếng Việt: Trong phòng học đầy học sinh.

教室
jiào shì
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng học, nơi học sinh học tập.

Classroom, a place where students study.

在中小学或大学里教师对学生正式讲课的地方

对学生进行教学的房间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

教室 (jiào shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung