Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 教学
Pinyin: jiào xué
Meanings: Việc giảng dạy và học tập., Teaching and learning., ①指教师传授给学生知识、技能。[例]教学改革。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 孝, 攵, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①指教师传授给学生知识、技能。[例]教学改革。
Example: 教学是一项神圣的工作。
Example pinyin: jiào xué shì yí xiàng shén shèng de gōng zuò 。
Tiếng Việt: Giảng dạy là một công việc thiêng liêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc giảng dạy và học tập.
Nghĩa phụ
English
Teaching and learning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指教师传授给学生知识、技能。教学改革
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!