Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 线
Pinyin: xiàn
Meanings: Sợi dây, đường kẻ., Thread, line., ①阉割。[例]区别邻家鸭,群分各缐鸡。——《常宁县访许价之途中即景》。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 戋, 纟
Chinese meaning: ①阉割。[例]区别邻家鸭,群分各缐鸡。——《常宁县访许价之途中即景》。
Hán Việt reading: tuyến
Grammar: Danh từ cơ bản, dễ nhớ. Dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Example: 这是一条直线。
Example pinyin: zhè shì yì tiáo zhí xiàn 。
Tiếng Việt: Đây là một đường thẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợi dây, đường kẻ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tuyến
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Thread, line.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阉割。区别邻家鸭,群分各缐鸡。——《常宁县访许价之途中即景》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!