Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老家
Pinyin: lǎo jiā
Meanings: Quê hương, nơi sinh sống cũ., Hometown, former place of residence., ①指在故乡的家庭。*②指原籍。[例]我老家是湖南。*③对人称自己的或他人的父母。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 匕, 耂, 宀, 豕
Chinese meaning: ①指在故乡的家庭。*②指原籍。[例]我老家是湖南。*③对人称自己的或他人的父母。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường kết hợp với động từ liên quan đến di chuyển như 回 (quay về).
Example: 我每年都要回老家一次。
Example pinyin: wǒ měi nián dōu yào huí lǎo jiā yí cì 。
Tiếng Việt: Tôi về quê mỗi năm một lần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quê hương, nơi sinh sống cũ.
Nghĩa phụ
English
Hometown, former place of residence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指在故乡的家庭
指原籍。我老家是湖南
对人称自己的或他人的父母
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!