Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 给钱
Pinyin: gěi qián
Meanings: Trao tiền cho ai đó., To give money to someone., ①付报酬或得到报酬的行为或事实。[例]要求多给钱。
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 合, 纟, 戋, 钅
Chinese meaning: ①付报酬或得到报酬的行为或事实。[例]要求多给钱。
Grammar: Dùng trực tiếp để chỉ hành động trao tiền.
Example: 老板给钱员工发工资。
Example pinyin: lǎo bǎn gěi qián yuán gōng fā gōng zī 。
Tiếng Việt: Ông chủ trả tiền lương cho nhân viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trao tiền cho ai đó.
Nghĩa phụ
English
To give money to someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
付报酬或得到报酬的行为或事实。要求多给钱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!