Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 自己

Pinyin: zì jǐ

Meanings: Bản thân, chính mình., Oneself; one’s own self., ①自身;本身。[例]一个人需要很长的时间才发现别人与自己有多大的不同。*②属于某人自身的或某物本身的。[例]我自己的父亲。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: đại từ

Stroke count: 9

Radicals: 自, 己

Chinese meaning: ①自身;本身。[例]一个人需要很长的时间才发现别人与自己有多大的不同。*②属于某人自身的或某物本身的。[例]我自己的父亲。

Grammar: Đại từ phản thân, thường đứng sau động từ hoặc làm chủ ngữ.

Example: 你要相信自己。

Example pinyin: nǐ yào xiāng xìn zì jǐ 。

Tiếng Việt: Bạn cần tin tưởng vào chính mình.

自己
zì jǐ
HSK 2đại từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản thân, chính mình.

Oneself; one’s own self.

自身;本身。一个人需要很长的时间才发现别人与自己有多大的不同

属于某人自身的或某物本身的。我自己的父亲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

自己 (zì jǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung