Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脏
Pinyin: zàng
Meanings: Nội tạng, phủ tạng, Internal organs., ①身体内部器官的总称:内脏。五脏六腑。心脏。肾脏。肺脏。脏器。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 庄, 月
Chinese meaning: ①身体内部器官的总称:内脏。五脏六腑。心脏。肾脏。肺脏。脏器。
Hán Việt reading: tang
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc ẩm thực.
Example: 动物的脏器很有营养。
Example pinyin: dòng wù de zāng qì hěn yǒu yíng yǎng 。
Tiếng Việt: Nội tạng động vật rất bổ dưỡng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nội tạng, phủ tạng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tang
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Internal organs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
内脏。五脏六腑。心脏。肾脏。肺脏。脏器
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!