Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 经常

Pinyin: jīng cháng

Meanings: Thường xuyên, hay xảy ra., Frequently, often., ①平时;通常的时候。[例]经常工作。[例]经常开支。*②常常;不止一次。[例]他经常上图书馆去。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 纟, 巾

Chinese meaning: ①平时;通常的时候。[例]经常工作。[例]经常开支。*②常常;不止一次。[例]他经常上图书馆去。

Grammar: Đứng trước động từ hoặc cụm động từ để chỉ tần suất lặp lại.

Example: 我经常去图书馆学习。

Example pinyin: wǒ jīng cháng qù tú shū guǎn xué xí 。

Tiếng Việt: Tôi thường xuyên tới thư viện để học.

经常
jīng cháng
HSK 2tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thường xuyên, hay xảy ra.

Frequently, often.

平时;通常的时候。经常工作。经常开支

常常;不止一次。他经常上图书馆去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...