Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公交车

Pinyin: gōng jiāo chē

Meanings: Xe buýt công cộng, Public bus.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 八, 厶, 亠, 父, 车

Grammar: Danh từ ghép, không thay đổi hình thái.

Example: 公交车上人很多。

Example pinyin: gōng jiāo chē shàng rén hěn duō 。

Tiếng Việt: Trên xe buýt có rất nhiều người.

公交车
gōng jiāo chē
HSK 2danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe buýt công cộng

Public bus.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...