Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guān

Meanings: Đóng, tắt; cửa khẩu, quan hệ, To close, to shut; checkpoint, relationship, ①闭,合拢:关门。关闭。关张。关停并转(zh僴)。*②拘禁:关押。关禁。*③古代在险要地方或国界设立的守卫处所:关口。关隘。关卡。关塞(sài)。关津。嘉峪关。*④征收进出口货税的机构:海关。关税。*⑤重要的转折点,不易度过的时机:关节。难关。年关。*⑥牵连,联属:关连。关联。关心。关涉。关乎。关注。关于。有关。*⑦旧指发给或支领薪饷:关饷。*⑧姓氏。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 丷, 天

Chinese meaning: ①闭,合拢:关门。关闭。关张。关停并转(zh僴)。*②拘禁:关押。关禁。*③古代在险要地方或国界设立的守卫处所:关口。关隘。关卡。关塞(sài)。关津。嘉峪关。*④征收进出口货税的机构:海关。关税。*⑤重要的转折点,不易度过的时机:关节。难关。年关。*⑥牵连,联属:关连。关联。关心。关涉。关乎。关注。关于。有关。*⑦旧指发给或支领薪饷:关饷。*⑧姓氏。

Hán Việt reading: quan

Grammar: Đa nghĩa và đa chức năng, có thể là động từ hoặc danh từ tùy ngữ cảnh.

Example: 关门。

Example pinyin: guān mén 。

Tiếng Việt: Đóng cửa.

guān
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng, tắt; cửa khẩu, quan hệ

quan

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To close, to shut; checkpoint, relationship

闭,合拢

关门。关闭。关张。关停并转(zh僴)

拘禁

关押。关禁

古代在险要地方或国界设立的守卫处所

关口。关隘。关卡。关塞(sài)。关津。嘉峪关

征收进出口货税的机构

海关。关税

重要的转折点,不易度过的时机

关节。难关。年关

牵连,联属

关连。关联。关心。关涉。关乎。关注。关于。有关

旧指发给或支领薪饷

关饷

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

关 (guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung