Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dǎo / dào

Meanings: (Dǎo) Ngã xuống, đổ; (Dào) Đảo ngược, chuyển hướng, (Dǎo) To fall, collapse; (Dào) Reverse, change direction, ①表示跟一般情理相反。[例]不曾与天下分忧,倒来苦害俺这里百姓。——《陈州粜米》。[合]倒不得(岂肯);妹妹倒比姐姐高。*②表示跟事实相反。[例]你说得倒简单,你试试看。*③表示出乎意料。[合]有这样的事?我倒要听听(表示不相信)。*④表示让步。前一小句与后一小句之间常用“就是、可是、但是、不过”等呼应。[例]质量倒挺好,就是价钱贵点儿。*⑤用于追问或催促。[例]你倒说说看。*⑥另见dǎo。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 亻, 到

Chinese meaning: ①表示跟一般情理相反。[例]不曾与天下分忧,倒来苦害俺这里百姓。——《陈州粜米》。[合]倒不得(岂肯);妹妹倒比姐姐高。*②表示跟事实相反。[例]你说得倒简单,你试试看。*③表示出乎意料。[合]有这样的事?我倒要听听(表示不相信)。*④表示让步。前一小句与后一小句之间常用“就是、可是、但是、不过”等呼应。[例]质量倒挺好,就是价钱贵点儿。*⑤用于追问或催促。[例]你倒说说看。*⑥另见dǎo。

Hán Việt reading: đảo

Grammar: Có hai cách phát âm: 'Dǎo' khi diễn tả sự ngã đổ, và 'Dào' khi có nghĩa đảo chiều hoặc chuyển hướng.

Example: 瓶子倒了,水洒了一地。

Example pinyin: píng zi dǎo le , shuǐ sǎ le yí dì 。

Tiếng Việt: Cái chai bị đổ, nước tràn ra khắp nơi.

dǎo / dào
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

(Dǎo) Ngã xuống, đổ; (Dào) Đảo ngược, chuyển hướng

đảo

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

(Dǎo) To fall, collapse; (Dào) Reverse, change direction

表示跟一般情理相反。不曾与天下分忧,倒来苦害俺这里百姓。——《陈州粜米》。倒不得(岂肯);妹妹倒比姐姐高

表示跟事实相反。你说得倒简单,你试试看

表示出乎意料。有这样的事?我倒要听听(表示不相信)

表示让步。前一小句与后一小句之间常用“就是、可是、但是、不过”等呼应。质量倒挺好,就是价钱贵点儿

用于追问或催促。你倒说说看

另见dǎo

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倒 (dǎo / dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung