Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 假期
Pinyin: jià qī
Meanings: Kỳ nghỉ, thời gian nghỉ, Vacation, holiday, ①临时代理职务的官吏。[例]假吏常惠。——《汉书·李广苏建传》。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 亻, 叚, 其, 月
Chinese meaning: ①临时代理职务的官吏。[例]假吏常惠。——《汉书·李广苏建传》。
Grammar: Danh từ ghép, có thể kết hợp với các từ khác như '长' (dài), '短' (ngắn) để chỉ độ dài của kỳ nghỉ.
Example: 我期待着即将到来的假期。
Example pinyin: wǒ qī dài zhe jí jiāng dào lái de jià qī 。
Tiếng Việt: Tôi mong chờ kỳ nghỉ sắp tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỳ nghỉ, thời gian nghỉ
Nghĩa phụ
English
Vacation, holiday
Nghĩa tiếng trung
中文释义
临时代理职务的官吏。假吏常惠。——《汉书·李广苏建传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!