Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 全身

Pinyin: quán shēn

Meanings: Toàn thân, khắp cơ thể., The whole body., ①整个身体。[例]她全身都疼。*②外文活字一个字母的长度(m字宽),为破折号一半的短划线。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 人, 王, 身

Chinese meaning: ①整个身体。[例]她全身都疼。*②外文活字一个字母的长度(m字宽),为破折号一半的短划线。

Grammar: Dùng để chỉ toàn bộ cơ thể con người hoặc động vật.

Example: 他用冷水洗了全身。

Example pinyin: tā yòng lěng shuǐ xǐ le quán shēn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng nước lạnh để rửa khắp cơ thể.

全身
quán shēn
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Toàn thân, khắp cơ thể.

The whole body.

整个身体。她全身都疼

外文活字一个字母的长度(m字宽),为破折号一半的短划线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...