Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 看法
Pinyin: kàn fǎ
Meanings: Quan điểm, ý kiến, Opinion, viewpoint, ①对客观事物所抱的见解、观点。[例]当然这只是我个人的看法。*②意见,看问题的方式或方法。[例]试图把他的看法用可理解的题材形式表现出来。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 目, 龵, 去, 氵
Chinese meaning: ①对客观事物所抱的见解、观点。[例]当然这只是我个人的看法。*②意见,看问题的方式或方法。[例]试图把他的看法用可理解的题材形式表现出来。
Grammar: Thường đi kèm với các từ như 不同 (khác nhau), 个人 (cá nhân)... để diễn đạt ý kiến riêng.
Example: 每个人都有自己的看法。
Example pinyin: měi gè rén dōu yǒu zì jǐ de kàn fǎ 。
Tiếng Việt: Mỗi người đều có quan điểm riêng của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan điểm, ý kiến
Nghĩa phụ
English
Opinion, viewpoint
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对客观事物所抱的见解、观点。当然这只是我个人的看法
意见,看问题的方式或方法。试图把他的看法用可理解的题材形式表现出来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!