Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白色

Pinyin: bái sè

Meanings: Màu trắng, White color., ①白净;(皮肤)白而干净的;(皮肤)白里透红的。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 白, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①白净;(皮肤)白而干净的;(皮肤)白里透红的。

Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc tính từ, phổ biến trong văn nói và viết.

Example: 她今天穿了一件白色的裙子。

Example pinyin: tā jīn tiān chuān le yí jiàn bái sè de qún zǐ 。

Tiếng Việt: Hôm nay cô ấy mặc một chiếc váy màu trắng.

白色 - bái sè
白色
bái sè

📷 Nền hoa trắng, bị cô lập, Thẻ thông cảm, Nền cưới hoa trắng, Cận cảnh macro hoa hoa

白色
bái sè
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu trắng

White color.

白净;(皮肤)白而干净的;(皮肤)白里透红的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...