Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痦子
Pinyin: gē zi
Meanings: Nốt ruồi, dấu hiệu trên da do sắc tố melanin tập trung., Mole, a skin mark caused by concentrated melanin., ①(痦子)人身上长出的突起的痣。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 吾, 疒, 子
Chinese meaning: ①(痦子)人身上长出的突起的痣。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết; thường dùng để mô tả chi tiết ngoại hình.
Example: 她右眼下方有一颗明显的痦子。
Example pinyin: tā yòu yǎn xià fāng yǒu yì kē míng xiǎn de wù zǐ 。
Tiếng Việt: Dưới mắt phải của cô ấy có một nốt ruồi rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nốt ruồi, dấu hiệu trên da do sắc tố melanin tập trung.
Nghĩa phụ
English
Mole, a skin mark caused by concentrated melanin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(痦子)人身上长出的突起的痣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!