Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 砖头

Pinyin: zhuān tou

Meanings: Viên gạch., Brick., ①断砖;碎砖。[方言]砖。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 专, 石, 头

Chinese meaning: ①断砖;碎砖。[方言]砖。

Grammar: Danh từ cụ thể, hay dùng trong đời sống hàng ngày.

Example: 他拿起一块砖头,仔细观察。

Example pinyin: tā ná qǐ yí kuài zhuān tóu , zǐ xì guān chá 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhặt lên một viên gạch và quan sát kỹ lưỡng.

砖头
zhuān tou
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viên gạch.

Brick.

断砖;碎砖。[方言]砖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

砖头 (zhuān tou) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung