Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 短
Pinyin: duǎn
Meanings: Ngắn, không dài; cũng có thể mang nghĩa hạn chế, thiếu sót., Short, not long; can also mean limited or deficient., ①长度小,与“长(cháng)”相对:短期。短暂。短促。短途。短命。短讯。短浅。短兵相接。短小精悍。*②缺少,欠:短少。短缺。*③缺点:短处。护短。取长补短。*④欠缺长。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 矢, 豆
Chinese meaning: ①长度小,与“长(cháng)”相对:短期。短暂。短促。短途。短命。短讯。短浅。短兵相接。短小精悍。*②缺少,欠:短少。短缺。*③缺点:短处。护短。取长补短。*④欠缺长。
Hán Việt reading: đoản
Grammar: Là tính từ mô tả độ dài vật lý hay tính chất của một sự việc. Có thể kết hợp với danh từ (短时间 - thời gian ngắn).
Example: 这条裙子有点短。
Example pinyin: zhè tiáo qún zǐ yǒu diǎn duǎn 。
Tiếng Việt: Chiếc váy này hơi ngắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngắn, không dài; cũng có thể mang nghĩa hạn chế, thiếu sót.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đoản
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Short, not long; can also mean limited or deficient.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
短期。短暂。短促。短途。短命。短讯。短浅。短兵相接。短小精悍
短少。短缺
短处。护短。取长补短
欠缺长
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!