Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 男
Pinyin: nán
Meanings: Nam, đàn ông, con trai, Male, man, boy., ①阳性的人:男性。男人。男孩。男女平等。*②儿子:长男。*③封建制度五等爵位的第五等:男爵。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 力, 田
Chinese meaning: ①阳性的人:男性。男人。男孩。男女平等。*②儿子:长男。*③封建制度五等爵位的第五等:男爵。
Hán Việt reading: nam
Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc tính từ để mô tả giới tính nam.
Example: 他是一个男孩。
Example pinyin: tā shì yí gè nán hái 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một cậu bé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nam, đàn ông, con trai
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nam
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Male, man, boy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
男性。男人。男孩。男女平等
长男
男爵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!