Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 画儿
Pinyin: huàr
Meanings: Bức tranh (cách gọi thân mật), Picture (diminutive form)
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 凵, 田, 丿, 乚
Grammar: Dạng từ có hậu tố 儿 (ér), mang sắc thái thân mật, gần gũi.
Example: 我喜欢看画儿。
Example pinyin: wǒ xǐ huan kàn huà ér 。
Tiếng Việt: Tôi thích xem tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bức tranh (cách gọi thân mật)
Nghĩa phụ
English
Picture (diminutive form)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!