Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 短信
Pinyin: duǎn xìn
Meanings: Tin nhắn ngắn, thường là tin nhắn điện thoại., Short message, typically a text message.
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 矢, 豆, 亻, 言
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ tin nhắn gửi qua điện thoại di động.
Example: 我收到了一条短信。
Example pinyin: wǒ shōu dào le yì tiáo duǎn xìn 。
Tiếng Việt: Tôi nhận được một tin nhắn.

📷 Sms dòng chữ sang trọng trên bục màu xám, ánh sáng dịu nhẹ, nền mịn, kết xuất 3d
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tin nhắn ngắn, thường là tin nhắn điện thoại.
Nghĩa phụ
English
Short message, typically a text message.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
