Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 就是
Pinyin: jiù shì
Meanings: Chính là, đúng vậy; nhấn mạnh sự khẳng định hoặc đồng ý., Exactly, that’s right; emphasizes affirmation or agreement., ①作连词。非此即彼。[例]这几天,不是刮风,就是下雨。[例]连接偏正复句的偏句,表示假设的让步关系,偏句用“就是”提出假设,正句根据假设推出结论,常用“也”呼应。[例]就是下雨,我们也要开工。*②连。[例]就是在日常生活中也要有一定的科学知识。
HSK Level: 2
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 21
Radicals: 京, 尤, 日, 𤴓
Chinese meaning: ①作连词。非此即彼。[例]这几天,不是刮风,就是下雨。[例]连接偏正复句的偏句,表示假设的让步关系,偏句用“就是”提出假设,正句根据假设推出结论,常用“也”呼应。[例]就是下雨,我们也要开工。*②连。[例]就是在日常生活中也要有一定的科学知识。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh đối tượng hoặc ý kiến; thường đứng trước danh từ hoặc mệnh đề.
Example: 你就是我要找的人。
Example pinyin: nǐ jiù shì wǒ yào zhǎo de rén 。
Tiếng Việt: Bạn chính là người mà tôi đang tìm kiếm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chính là, đúng vậy; nhấn mạnh sự khẳng định hoặc đồng ý.
Nghĩa phụ
English
Exactly, that’s right; emphasizes affirmation or agreement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作连词。非此即彼。这几天,不是刮风,就是下雨。连接偏正复句的偏句,表示假设的让步关系,偏句用“就是”提出假设,正句根据假设推出结论,常用“也”呼应。就是下雨,我们也要开工
连。就是在日常生活中也要有一定的科学知识
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!