Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小声
Pinyin: xiǎo shēng
Meanings: Nhỏ giọng, thì thầm, In a low voice, whisper
HSK Level: hsk 2
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 10
Radicals: 小, 士
Grammar: Dùng để mô tả âm lượng thấp khi nói chuyện, thường đi kèm với động từ liên quan đến việc phát ra tiếng động.
Example: 请小声一点说话。
Example pinyin: qǐng xiǎo shēng yì diǎn shuō huà 。
Tiếng Việt: Xin hãy nói nhỏ một chút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhỏ giọng, thì thầm
Nghĩa phụ
English
In a low voice, whisper
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!