Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小时
Pinyin: xiǎo shí
Meanings: Giờ, Hour, ①平均太阳日的二十四分之一;平均太阳时的60分钟。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 小, 寸, 日
Chinese meaning: ①平均太阳日的二十四分之一;平均太阳时的60分钟。
Grammar: Đơn vị đo thời gian, thường kết hợp với số đếm: 一个小时 (một giờ).
Example: 一小时有六十分钟。
Example pinyin: yì xiǎo shí yǒu liù shí fēn zhōng 。
Tiếng Việt: Một giờ có sáu mươi phút.

📷 Trình quản lý hiển thị hệ thống thông tin nguồn nhân lực HRIS trên máy tính bảng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giờ
Nghĩa phụ
English
Hour
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平均太阳日的二十四分之一;平均太阳时的60分钟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
