Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 工厂
Pinyin: gōng chǎng
Meanings: Nhà máy, xí nghiệp sản xuất hàng hóa., Factory, manufacturing plant., ①集合劳动力、机械、原料、动力,从事工业品生产的场所。*②制造厂,装有机器并从事生产的建筑物或建筑物群。*③制造专门产品的生产单位。*④水泥厂。[例]化工厂。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 工, 厂
Chinese meaning: ①集合劳动力、机械、原料、动力,从事工业品生产的场所。*②制造厂,装有机器并从事生产的建筑物或建筑物群。*③制造专门产品的生产单位。*④水泥厂。[例]化工厂。
Grammar: Là một danh từ chỉ địa điểm, thường đi kèm với các từ như 生产 (sản xuất), 制造 (chế tạo)...
Example: 这家工厂生产电子产品。
Example pinyin: zhè jiā gōng chǎng shēng chǎn diàn zǐ chǎn pǐn 。
Tiếng Việt: Nhà máy này sản xuất các sản phẩm điện tử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà máy, xí nghiệp sản xuất hàng hóa.
Nghĩa phụ
English
Factory, manufacturing plant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
集合劳动力、机械、原料、动力,从事工业品生产的场所
制造厂,装有机器并从事生产的建筑物或建筑物群
制造专门产品的生产单位
水泥厂。化工厂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!