Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 容易
Pinyin: róng yì
Meanings: Dễ dàng, không khó khăn., Easy, not difficult., ①宽容;忍耐。[例]舆论将容忍几乎任何事情。[例]这种作风他不能容忍。
HSK Level: 2
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 宀, 谷, 勿, 日
Chinese meaning: ①宽容;忍耐。[例]舆论将容忍几乎任何事情。[例]这种作风他不能容忍。
Grammar: Là tính từ thường đứng trước động từ hoặc bổ nghĩa cho câu.
Example: 这个问题很容易回答。
Example pinyin: zhè ge wèn tí hěn róng yì huí dá 。
Tiếng Việt: Câu hỏi này rất dễ trả lời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dễ dàng, không khó khăn.
Nghĩa phụ
English
Easy, not difficult.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宽容;忍耐。舆论将容忍几乎任何事情。这种作风他不能容忍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!