Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小事
Pinyin: xiǎo shì
Meanings: Việc nhỏ, chuyện vụn vặt., Small matter, trivial thing., ①不重要之事;琐事。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 小, 事
Chinese meaning: ①不重要之事;琐事。
Grammar: Dùng làm danh từ, có thể đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ/bổ ngữ trong câu.
Example: 这点小事不值得担心。
Example pinyin: zhè diǎn xiǎo shì bù zhí dé dān xīn 。
Tiếng Việt: Chuyện nhỏ này không đáng lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc nhỏ, chuyện vụn vặt.
Nghĩa phụ
English
Small matter, trivial thing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不重要之事;琐事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!