Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干活儿

Pinyin: gàn huór

Meanings: Làm việc, thực hiện nhiệm vụ cụ thể bằng tay chân., To work or perform physical tasks.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 干, 氵, 舌, 丿, 乚

Grammar: Động từ thường gặp trong các ngữ cảnh nông nghiệp hoặc lao động chân tay.

Example: 他们每天都在田里干活儿。

Example pinyin: tā men měi tiān dōu zài tián lǐ gàn huó ér 。

Tiếng Việt: Họ làm việc ngoài đồng mỗi ngày.

干活儿
gàn huór
HSK 2động từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc, thực hiện nhiệm vụ cụ thể bằng tay chân.

To work or perform physical tasks.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

干活儿 (gàn huór) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung