Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 山东
Pinyin: Shān dōng
Meanings: Sơn Đông - tỉnh thuộc Trung Quốc., Shandong - a province of China., ①中国东部沿海的省,简称鲁。面积15.3万平方公里,人口8493万(1990),省会济南。山东工农业总产值居全国前列,经济作物花生、棉花、烟草居全国前列,烟台苹果,肥城桃,平度葡萄久有盛名。胜利油田及由此发展的石油化工在国内占重要地位。是全国重要黄金产地。
HSK Level: 2
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 8
Radicals: 山, 东
Chinese meaning: ①中国东部沿海的省,简称鲁。面积15.3万平方公里,人口8493万(1990),省会济南。山东工农业总产值居全国前列,经济作物花生、棉花、烟草居全国前列,烟台苹果,肥城桃,平度葡萄久有盛名。胜利油田及由此发展的石油化工在国内占重要地位。是全国重要黄金产地。
Grammar: Là danh từ riêng chỉ địa danh, không thay đổi dạng. Thường đi kèm với các cụm từ miêu tả về văn hóa, kinh tế, du lịch.
Example: 山东省有很多名胜古迹。
Example pinyin: shān dōng shěng yǒu hěn duō míng shèng gǔ jì 。
Tiếng Việt: Tỉnh Sơn Đông có rất nhiều di tích lịch sử nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sơn Đông - tỉnh thuộc Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Shandong - a province of China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国东部沿海的省,简称鲁。面积15.3万平方公里,人口8493万(1990),省会济南。山东工农业总产值居全国前列,经济作物花生、棉花、烟草居全国前列,烟台苹果,肥城桃,平度葡萄久有盛名。胜利油田及由此发展的石油化工在国内占重要地位。是全国重要黄金产地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!