Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 差不多

Pinyin: chà bù duō

Meanings: Gần như, hầu như (diễn tả mức độ tương tự nhưng không hoàn toàn)., Almost, nearly (indicating similarity but not entirely).

HSK Level: hsk 2

Part of speech: phó từ

Stroke count: 19

Radicals: 工, 羊, 一, 夕

Grammar: Phó từ ba âm tiết, đứng trước động từ hoặc tính từ để diễn tả mức độ.

Example: 我们俩的想法差不多。

Example pinyin: wǒ men liǎ de xiǎng fǎ chà bù duō 。

Tiếng Việt: Ý nghĩ của chúng tôi gần như giống nhau.

差不多
chà bù duō
HSK 2phó từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gần như, hầu như (diễn tả mức độ tương tự nhưng không hoàn toàn).

Almost, nearly (indicating similarity but not entirely).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

差不多 (chà bù duō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung