Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 学校

Pinyin: xué xiào

Meanings: Trường học, nơi diễn ra hoạt động giảng dạy và học tập., School, a place where teaching and learning activities occur., ①教授某一项或一些专门技术的地方。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 冖, 子, 𭕄, 交, 木

Chinese meaning: ①教授某一项或一些专门技术的地方。

Grammar: Danh từ ghép, thường đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ chỉ cấp bậc như '小学' (tiểu học), '中学' (trung học).

Example: 她每天步行去学校。

Example pinyin: tā měi tiān bù xíng qù xué xiào 。

Tiếng Việt: Cô ấy mỗi ngày đều đi bộ tới trường.

学校
xué xiào
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trường học, nơi diễn ra hoạt động giảng dạy và học tập.

School, a place where teaching and learning activities occur.

教授某一项或一些专门技术的地方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

学校 (xué xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung