Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 少年
Pinyin: shào nián
Meanings: Thiếu niên, chỉ những cậu bé trai ở độ tuổi dậy thì., Teenage boy, referring to boys in puberty., 猜猜疑。指男女幼小时一起玩耍,天真无邪,不避嫌疑。[出处]唐·李白《长干行》诗“同居长干里,两小无嫌猜。”[例]我俩本是~,虽然装作新娘和新郎的模样,实还不知新娘和新郎有什么关系。——蒋光慈《鸭绿江上》。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丿, 小, 年
Chinese meaning: 猜猜疑。指男女幼小时一起玩耍,天真无邪,不避嫌疑。[出处]唐·李白《长干行》诗“同居长干里,两小无嫌猜。”[例]我俩本是~,虽然装作新娘和新郎的模样,实还不知新娘和新郎有什么关系。——蒋光慈《鸭绿江上》。
Grammar: Danh từ, thường dùng để miêu tả đối tượng nam giới trẻ tuổi, đặc biệt trong văn học.
Example: 他是一个聪明的少年。
Example pinyin: tā shì yí gè cōng ming de shào nián 。
Tiếng Việt: Cậu ấy là một thiếu niên thông minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiếu niên, chỉ những cậu bé trai ở độ tuổi dậy thì.
Nghĩa phụ
English
Teenage boy, referring to boys in puberty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
猜猜疑。指男女幼小时一起玩耍,天真无邪,不避嫌疑。[出处]唐·李白《长干行》诗“同居长干里,两小无嫌猜。”[例]我俩本是~,虽然装作新娘和新郎的模样,实还不知新娘和新郎有什么关系。——蒋光慈《鸭绿江上》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!