Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 只能

Pinyin: zhǐ néng

Meanings: Chỉ có thể (giới hạn khả năng hoặc lựa chọn), Can only, be limited to., ①唯一的结果。[例]一段时间的个人统治,它最后只能以革命而告终。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 八, 口, 䏍

Chinese meaning: ①唯一的结果。[例]一段时间的个人统治,它最后只能以革命而告终。

Grammar: Nhấn mạnh sự giới hạn về khả năng hoặc quyền hạn của chủ ngữ.

Example: 我只能帮你到这里了。

Example pinyin: wǒ zhǐ néng bāng nǐ dào zhè lǐ le 。

Tiếng Việt: Tôi chỉ có thể giúp bạn đến đây thôi.

只能
zhǐ néng
HSK 2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ có thể (giới hạn khả năng hoặc lựa chọn)

Can only, be limited to.

唯一的结果。一段时间的个人统治,它最后只能以革命而告终

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...