Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 发光

Pinyin: fā guāng

Meanings: Phát sáng, tỏa ra ánh sáng, To emit light, to glow., ①(从光源)发出亮光。[例]前灯发光。*②放射光芒。[例]闪闪发光。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 发, ⺌, 兀

Chinese meaning: ①(从光源)发出亮光。[例]前灯发光。*②放射光芒。[例]闪闪发光。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả tính chất vật lý của ánh sáng.

Example: 这盏灯在黑暗中发光。

Example pinyin: zhè zhǎn dēng zài hēi àn zhōng fā guāng 。

Tiếng Việt: Chiếc đèn này phát sáng trong bóng tối.

发光
fā guāng
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát sáng, tỏa ra ánh sáng

To emit light, to glow.

(从光源)发出亮光。前灯发光

放射光芒。闪闪发光

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...