Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 只要
Pinyin: zhǐ yào
Meanings: Chỉ cần (diễn tả điều kiện đủ để đạt được mục đích), As long as, provided that., ①表示具有充分的条件,正句常用“就”、“也”、“都”、“便”相呼应,表明由这种条件产生的一种结果。[例]只要大家鼓足干劲,什么困难也能克服。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: liên từ
Stroke count: 14
Radicals: 八, 口, 女, 覀
Chinese meaning: ①表示具有充分的条件,正句常用“就”、“也”、“都”、“便”相呼应,表明由这种条件产生的一种结果。[例]只要大家鼓足干劲,什么困难也能克服。
Grammar: Dùng để đặt điều kiện cho kết quả xảy ra, thường xuất hiện ở đầu câu.
Example: 只要你努力,就一定会成功。
Example pinyin: zhǐ yào nǐ nǔ lì , jiù yí dìng huì chéng gōng 。
Tiếng Việt: Chỉ cần bạn cố gắng, chắc chắn sẽ thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ cần (diễn tả điều kiện đủ để đạt được mục đích)
Nghĩa phụ
English
As long as, provided that.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示具有充分的条件,正句常用“就”、“也”、“都”、“便”相呼应,表明由这种条件产生的一种结果。只要大家鼓足干劲,什么困难也能克服
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!