Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勺子
Pinyin: sháo zi
Meanings: Chiếc muỗng, dụng cụ dùng để múc thức ăn hoặc chất lỏng., Spoon, a utensil used for scooping food or liquid., ①见“劝”。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 丶, 勹, 子
Chinese meaning: ①见“劝”。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể được kết hợp với các số từ như '一把' (một chiếc).
Example: 请给我一把勺子。
Example pinyin: qǐng gěi wǒ yì bǎ sháo zǐ 。
Tiếng Việt: Vui lòng đưa tôi một cái muỗng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếc muỗng, dụng cụ dùng để múc thức ăn hoặc chất lỏng.
Nghĩa phụ
English
Spoon, a utensil used for scooping food or liquid.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“劝”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!