Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 医院
Pinyin: yī yuàn
Meanings: Bệnh viện, nơi khám và chữa bệnh cho bệnh nhân., Hospital, a place where patients are examined and treated., ①病伤者得到医疗照顾的机构或场所。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 匚, 矢, 完, 阝
Chinese meaning: ①病伤者得到医疗照顾的机构或场所。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm hoặc tổ chức, thường đứng sau giới từ.
Example: 他住在医院里。
Example pinyin: tā zhù zài yī yuàn lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang nằm viện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh viện, nơi khám và chữa bệnh cho bệnh nhân.
Nghĩa phụ
English
Hospital, a place where patients are examined and treated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
病伤者得到医疗照顾的机构或场所
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!