Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shēng

Meanings: Lít; tăng lên, thăng tiến, Liter; to rise, to be promoted., ①容量单位。[据]升,十龠也。从斗,亦象形。——《说文》。按,十合也。[据]两匊谓之升。——《小尔雅》。[例]蕃衍盈升。——《诗·唐风·椒聊》。*②十合为一升,十升为一斗。公制一升为1000毫升,合一市升。今公制与市制相同。[合]升斛(升与斛的合称);升合(一升一合。比喻数量很小);升勺(一升一勺之量,比喻数量很少);升合之利(微利)。*③量酒的单位。[例]赐酒日二升,肉二斤。——《墨子》。*④量器。[例]忽见石窠中有二卵大如升。——晋·陶潜《搜神后记》。*⑤古代布八十缕为升。[例]冠六升,外毕。——《仪礼》。*⑥姓氏。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 4

Radicals: 丿, 廾

Chinese meaning: ①容量单位。[据]升,十龠也。从斗,亦象形。——《说文》。按,十合也。[据]两匊谓之升。——《小尔雅》。[例]蕃衍盈升。——《诗·唐风·椒聊》。*②十合为一升,十升为一斗。公制一升为1000毫升,合一市升。今公制与市制相同。[合]升斛(升与斛的合称);升合(一升一合。比喻数量很小);升勺(一升一勺之量,比喻数量很少);升合之利(微利)。*③量酒的单位。[例]赐酒日二升,肉二斤。——《墨子》。*④量器。[例]忽见石窠中有二卵大如升。——晋·陶潜《搜神后记》。*⑤古代布八十缕为升。[例]冠六升,外毕。——《仪礼》。*⑥姓氏。

Hán Việt reading: thăng

Grammar: Khi là danh từ, nó biểu thị đơn vị đo lường chất lỏng; khi là động từ, nó diễn tả sự gia tăng hoặc thăng tiến, ví dụ: 升职 (thăng chức).

Example: 水位上升了。

Example pinyin: shuǐ wèi shàng shēng le 。

Tiếng Việt: Mực nước đã dâng lên.

shēng
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lít; tăng lên, thăng tiến

thăng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Liter; to rise, to be promoted.

容量单位。升,十龠也。从斗,亦象形。——《说文》。按,十合也。两匊谓之升。——《小尔雅》。蕃衍盈升。——《诗·唐风·椒聊》

十合为一升,十升为一斗。公制一升为1000毫升,合一市升。今公制与市制相同。升斛(升与斛的合称);升合(一升一合。比喻数量很小);升勺(一升一勺之量,比喻数量很少);升合之利(微利)

量酒的单位。赐酒日二升,肉二斤。——《墨子》

量器。忽见石窠中有二卵大如升。——晋·陶潜《搜神后记》

古代布八十缕为升。冠六升,外毕。——《仪礼》

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

升 (shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung