Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 参观

Pinyin: cān guān

Meanings: Thăm quan, đi xem một nơi nào đó, To visit or tour a place., ①原指对各种情况加以比较观察,现指实地观看。[例]参观故宫。*②拜读。[例]参观经典。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 厶, 大, 彡, 又, 见

Chinese meaning: ①原指对各种情况加以比较观察,现指实地观看。[例]参观故宫。*②拜读。[例]参观经典。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ địa điểm.

Example: 我们计划参观博物馆。

Example pinyin: wǒ men jì huà cān guān bó wù guǎn 。

Tiếng Việt: Chúng tôi dự định đi thăm quan bảo tàng.

参观
cān guān
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thăm quan, đi xem một nơi nào đó

To visit or tour a place.

原指对各种情况加以比较观察,现指实地观看。参观故宫

拜读。参观经典

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

参观 (cān guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung