Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 发亮
Pinyin: fā liàng
Meanings: Phát sáng, tỏa sáng, To shine, to emit light., ①发出光亮。[例]眼睛发亮。[例]发亮的皮鞋。
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 发, 亠, 冖, 几, 口
Chinese meaning: ①发出光亮。[例]眼睛发亮。[例]发亮的皮鞋。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả ánh sáng hoặc vẻ đẹp nổi bật.
Example: 星星在夜空中发亮。
Example pinyin: xīng xīng zài yè kōng zhōng fā liàng 。
Tiếng Việt: Những ngôi sao phát sáng trên bầu trời đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát sáng, tỏa sáng
Nghĩa phụ
English
To shine, to emit light.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发出光亮。眼睛发亮。发亮的皮鞋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!