Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 千克
Pinyin: qiān kè
Meanings: Đơn vị đo khối lượng bằng 1000 gram., Unit of mass equal to 1000 grams., 比喻人品正直。[出处]《水经注·汶水》“松枞高千仞而无枝,非忧王室之无柱也。”
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丿, 十, 儿, 古
Chinese meaning: 比喻人品正直。[出处]《水经注·汶水》“松枞高千仞而无枝,非忧王室之无柱也。”
Grammar: Danh từ thông dụng, dùng trong các phép đo khối lượng hàng ngày.
Example: 这袋米重5千克。
Example pinyin: zhè dài mǐ zhòng 5 qiān kè 。
Tiếng Việt: Túi gạo này nặng 5 kilogram.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đơn vị đo khối lượng bằng 1000 gram.
Nghĩa phụ
English
Unit of mass equal to 1000 grams.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻人品正直。[出处]《水经注·汶水》“松枞高千仞而无枝,非忧王室之无柱也。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!