Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拿到
Pinyin: ná dào
Meanings: Nhận được, lấy được., To receive, obtain, or get hold of something.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 合, 手, 刂, 至
Grammar: Động từ kép, gồm động từ chính 拿 và 补语 到, nhấn mạnh kết quả của hành động nhận/lấy.
Example: 我终于拿到了证书。
Example pinyin: wǒ zhōng yú ná dào le zhèng shū 。
Tiếng Việt: Cuối cùng tôi đã nhận được chứng chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận được, lấy được.
Nghĩa phụ
English
To receive, obtain, or get hold of something.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!